Thi công hệ thống thang máng cáp, ống điện

  1. Tổng quan về Thang Máng Cáp, Máng Cáp (Cable Tray và Trunking) và Ống Điện (Conduit)
  • Thang Máng Cáp (Cable Tray): Là một hệ thống khung mở, thường làm từ kim loại (thép, nhôm) hoặc vật liệu phi kim loại (sợi thủy tinh, PVC), dùng để đỡ và dẫn các loại cáp điện, cáp điều khiển, cáp viễn thông. Thiết kế mở của thang máng cáp giúp tản nhiệt tốt, dễ dàng kiểm tra, thêm hoặc bớt cáp.

  • Máng Cáp (Cable Trunking): Tương tự như thang máng cáp nhưng có cấu trúc kín hơn, thường là các kênh đúc sẵn bằng nhựa hoặc kim loại. Máng cáp cung cấp khả năng bảo vệ cáp tốt hơn khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các tác động vật lý. Máng cáp thường được sử dụng ở những nơi cần tính thẩm mỹ cao hoặc bảo vệ cáp khỏi các yếu tố bên ngoài.

  • Ống Điện (Conduit): Là một cấu trúc dạng ống, có thể bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để bảo vệ và định tuyến dây cáp điện. Ống điện cung cấp mức độ bảo vệ vật lý cao nhất cho cáp khỏi các tác động cơ học, hóa chất, độ ẩm và hỏa hoạn. Ống điện thường được chôn trong tường, trần nhà hoặc dưới sàn.
    2. So sánh Thang Máng Cáp, Máng Cáp và Ống Điện
    ​Việc lựa chọn giữa các hệ thống này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường lắp đặt, yêu cầu bảo vệ, chi phí và khả năng mở rộng. Dưới đây là những điểm so sánh chính:

  • Bảo vệ cáp:

             - Ống điện: Cung cấp sự bảo vệ tốt nhất khỏi các tác động vật lý, hóa chất, độ ẩm và cháy nổ.

             - Máng cáp: Bảo vệ tốt khỏi bụi bẩn, độ ẩm và va đập nhẹ.

             - Thang máng cáp: Bảo vệ cáp ít nhất, chủ yếu là đỡ và định tuyến cáp.

  • Tản nhiệt:

      - Thang máng cáp: Tản nhiệt tốt nhất nhờ thiết kế mở, giúp kéo dài tuổi thọ cáp.
​             - Máng cáp và ống điện: Khả năng tản nhiệt kém hơn do cấu trúc kín, có thể gây tích tụ nhiệt nếu không được thiết kế đúng cách.
  • Lắp đặt và bảo trì:
    Thang máng cáp: Dễ lắp đặt, thêm/bớt cáp và bảo trì do thiết kế mở.

    Máng cáp: Dễ lắp đặt và quản lý hơn ống điện, nhưng vẫn cần mở nắp để tiếp cận cáp.
           - Ống điện: Khó lắp đặt nhất (cần cắt, uốn, luồn dây), khó tiếp cận cáp để bảo trì hoặc thay đổi sau khi lắp đặt.
  • Chi phí:

    Thang máng cáp: Thường kinh tế hơn về chi phí vật liệu và lắp đặt, đặc biệt cho số lượng cáp lớn.
           - Máng cáp và ống điện: Chi phí cao hơn do yêu cầu vật liệu và công lắp đặt phức tạp hơn.
  • Thẩm mỹ:

    Ống điện: Thường được giấu kín, mang lại vẻ ngoài gọn gàng và thẩm mỹ nhất.
           - Máng cáp: Có thể được lắp đặt lộ thiên và vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ nhất định.

           - Thang máng cáp: Thường dùng trong các khu vực công nghiệp hoặc nơi không yêu cầu cao về thẩm mỹ.

          ​3. Các loại Thang Máng Cáp và Ống Điện phổ biến

  • Các loại Thang Máng Cáp:

           - Thang cáp dạng thang (Ladder Cable Tray): Có cấu trúc như thang, thích hợp cho việc đỡ cáp nặng và có khả năng tản nhiệt tốt nhất.

           - Thang cáp dạng máng (Perforated Cable Tray): Có đáy đục lỗ, cung cấp thêm sự bảo vệ và vẫn đảm bảo thông gió.

           - Máng cáp dạng kín (Solid-Bottom Cable Tray): Không có lỗ, cung cấp khả năng bảo vệ tối đa khỏi nhiễu điện từ nhưng tản nhiệt kém.

           - Máng cáp dạng lưới (Wire Mesh Cable Tray): Làm từ dây thép hàn, linh hoạt, dễ lắp đặt và tản nhiệt tốt.

  • Các loại Ống Điện:
    • Ống thép luồn dây điện (Steel Conduit): Gồm EMT (Electrical Metallic Tubing), IMC (Intermediate Metal Conduit), RSC (Rigid Steel Conduit). Cung cấp bảo vệ cơ học cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.

    • Ống nhựa luồn dây điện (PVC Conduit): Nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ lắp đặt, phù hợp cho nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

    • Ống ruột gà (Flexible Conduit): Có thể uốn cong linh hoạt, dùng ở những nơi có địa hình phức tạp hoặc cần chống rung.

        4. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn và lắp đặt

          - Môi trường: Xem xét độ ẩm, nhiệt độ, hóa chất, khả năng ăn mòn, nguy cơ cháy nổ.

          - Loại cáp và số lượng cáp: Kích thước, trọng lượng, số lượng cáp sẽ ảnh hưởng đến tải trọng và kích thước hệ thống cần thiết.

          - Yêu cầu bảo vệ: Mức độ bảo vệ cáp khỏi tác động vật lý, nhiễu điện từ, cháy nổ.

          - Khả năng mở rộng và bảo trì: Hệ thống có cần thay đổi hoặc thêm cáp thường xuyên không?

          - Tiêu chuẩn và quy định: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện và quy định xây dựng hiện hành.

         - Ngân sách: Chi phí vật liệu và lắp đặt.